1 |
just kidding"đùa thôi mà", = just joking. -hey can i borrow you 10 millions? (tao vay 10 triệu được không mày?) -....... -just kidding, man. (tao đùa thôi mà) -were you? (thật là mày đùa không?) -actually no. i do need some money. (thực ra không. tao đúng là đang cần tiền)
|
2 |
just kiddingCó nghĩa là " tôi đùa thôi/ đùa chút thôi mà" Là cụm từ được dùng những lúc bạn nói ra một điều gì đó với ý đùa và điều đó làm người khác ngạc nhiên hay tưởng thật.; dùng trong văn nói giao tiếp
|
3 |
just kiddingCó nghĩa là "Mình chỉ đùa thôi!". Được dùng khi: 1) Bạn chỉ đang muốn đùa với 1 ai đó. 2) Thực ra bạn rất nghiêm túc với những gì bạn đã nói, nhưng cảm thấy những lời đó hơi gay gắt quá 3) Khi bạn vừa thú nhận một điều gì đó và người đó cười nhạo bạn hoặc tỏ ra tức giận với bạn, và bạn quyết định cứu vãn tình thế bằng cách nói "just kidding"
|
4 |
just kiddingcụm từ tiếng anh nghĩa là "đùa thôi mà", "chỉ là đùa thôi"... dùng để nói rằng điều vừa nói trước đó không phải là ý kiến nghiêm túc, chỉ là một ý đùa cợt, không phải là có thật, không phải điều mà người nói thật sự nghĩ... thường dùng sau những câu đùa có thể gây hiểu lầm VD: that hippo's almost as fat as your mom. just kidding
|
<< bj | how about >> |